Chi tiết chữ kanji ちのみご
Hán tự
孩
- HÀIKunyomi
ちのみご
Onyomi
ガイカイ
Số nét
9
Nghĩa
Trẻ con cười. Bây giờ đều gọi trẻ bé là hài.
Giải nghĩa
- Trẻ con cười.
- Trẻ con cười.
- Bây giờ đều gọi trẻ bé là hài. Như hài nhi [孩兒] trẻ thơ, trẻ sơ sinh.
Onyomi
ガイ
小孩児 | しょうがいじ | Phụ nữ quyền lực |