ちのみご
Xinh xinh,bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì,nghịch cái kiểu trẻ con,nhỏ,nghĩa mỹ),trẻ thơ,trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm,phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì,người yêu,bó chân bó tay ai,làm ra vẻ trẻ con,có vẻ trẻ con,con gái,(từ mỹ,đứa bé mới sinh,có tính trẻ con,người tính trẻ con

ちのみご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちのみご
ちのみご
xinh xinh,bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì,nghịch cái kiểu trẻ con.
乳飲み子
ちのみご
đứa trẻ
乳呑み子
ちのみご
đứa trẻ
Các từ liên quan tới ちのみご
path in field
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
後炭 ごずみ のちすみ
second adding of charcoal to the fire (in tea ceremony)
編みのかご あみのかご あみのカゴ
giỏ đan
五倫の道 ごりんのみち
đạo ngũ luân.
along the way
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)