Chi tiết chữ kanji ちまき
Hán tự
粽
- TỐNGKunyomi
ちまき
Onyomi
ソウ
Số nét
14
Nghĩa
Tục dùng như chữ tống [糉].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ tống [糉].
- Tục dùng như chữ tống [糉].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
粽
- TỐNGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|