Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はちまき
dải khăn buộc đầu kiểu Nhật (thường dùng để cổ vũ)
鉢巻き はちまき
băng buộc đầu.
内巻き うちまき
uốn cong vào trong (đặc biệt là đầu tóc)
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu
散播き政治 ちまきせいじ
chính trị tiền
捩じ鉢巻き ねじはちまき
khăn lau xoắn vào trong một dải buộc đầu
白鉢巻 しろはちまき
hairband trắng
捩じり鉢巻き ねじりはちまき
quấn khăn buộc đầu