Chi tiết chữ kanji でか
Hán tự
爭
- TRANH, TRÁNHKunyomi
あらそ.ういか.でか
Onyomi
ソウ
Số nét
8
Nghĩa
Tranh giành, cãi cọ. Thế nào ? (dùng làm trợ từ). Một âm là tránh. Dị dạng của chữ [争].
Giải nghĩa
- Tranh giành, cãi cọ. Phàm tranh hơn người hay cố lấy của người đều gọi là tranh [爭].
- Tranh giành, cãi cọ. Phàm tranh hơn người hay cố lấy của người đều gọi là tranh [爭].
- Thế nào ? (dùng làm trợ từ).
- Một âm là tránh. Can ngăn.
- Dị dạng của chữ [争].