でか
デカ
☆ Danh từ
Thám tử
でか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でか
馬鹿でかい ばかでかい
khổng lồ
in a big way
円で囲む まるでかこむ えんでかこむ
bao (một từ) với một vòng tròn
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
でかい顔をする でかいかおをする
trở nên kiểu căng, cao ngạo, dương dương tự đắc
おんをあだでかえす おんをあだでかえす
Ăn cháo đá bát
恩を仇で返す おんをあだでかえす おんをきゅうでかえす
Lấy oán báo ơn
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được