Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji にじりよる
Hán tự
躙
Kunyomi
にじ.る
ふ.む
Onyomi
リン
Số nét
23
Bộ
閵
⻊
Phân tích
Nghĩa
edge forward, trample
Giải nghĩa
edge forward, trample
edge forward, trample
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にじ.る
踏み躙る
ふみにじる
Giẫm chân
Onyomi
リン
蹂躙
じゅうりん
Sự vi phạm
人権蹂躙
じんけんじゅうりん
Sự chà đạp lên nhân quyền
Kết quả tra cứu kanji
躙
寄
KÍ