躙り寄る
Lách lên
Bò lên (đến một nơi) bằng đầu gối của một người

Bảng chia động từ của 躙り寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躙り寄る/にじりよるる |
Quá khứ (た) | 躙り寄った |
Phủ định (未然) | 躙り寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 躙り寄ります |
te (て) | 躙り寄って |
Khả năng (可能) | 躙り寄れる |
Thụ động (受身) | 躙り寄られる |
Sai khiến (使役) | 躙り寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躙り寄られる |
Điều kiện (条件) | 躙り寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 躙り寄れ |
Ý chí (意向) | 躙り寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 躙り寄るな |
にじりよる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にじりよる
躙り寄る
にじりよる
bò lên (đến một nơi) bằng đầu gối của một người
にじりよる
sidle up to
Các từ liên quan tới にじりよる
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
sự giống nhau, sự tương tự, điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, sự đồng dạng
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn ; gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục, thể thao) đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc thành hình trôn ốc
bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị
頼りになる たよりになる
đáng tin cậy
頼りにする たよりにする
dựa vào
事により ことにより
bằng, dựa vào, thông qua (cách làm, phương tiện, phương thức)