Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji に於いて
Hán tự
於
- VU, HU, Ư, ÔKunyomi
おい.てお.けるああより
Onyomi
オヨ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
仒 方 PHƯƠNG
Nghĩa
Chưng. Ở. Một âm là ô. Dị dạng của chữ [于].
Giải nghĩa
- Chưng. Tiếng dùng để giúp lời. Như sinh ư bắc phương [生於北方] sinh chưng phương bắc.
- Chưng. Tiếng dùng để giúp lời. Như sinh ư bắc phương [生於北方] sinh chưng phương bắc.
- Ở. Như tương ư [相於] cùng nương ở với nhau.
- Một âm là ô. Ôi, lời than thở, cùng nghĩa với chữ ô [嗚].
- Dị dạng của chữ [于].