Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に於いて
において
trong, trên, tại (địa điểm)
於いて おいて
ở (tại); trong; trên (về)
於て おいて
tại, ở
此処に於て ここにおいて
now, at this time
全てに於て勝る すべておいてまさる
vượt trội về mọi mặt
於
に於ける における
liên quan đến
正義の名に於て せいぎのなにおいて
trong tên (của) công lý
於ける おける
trong; ở (tại)
「VU」
Đăng nhập để xem giải thích