Chi tiết chữ kanji はたはた
Hán tự
鰰
Kunyomi
はたはた
Số nét
21
Nghĩa
sandfish, (kokuji)
Giải nghĩa
- sandfish, (kokuji)
- sandfish, (kokuji)
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鰰 | はたはた | cá răng lông; cá răng chéo |
鰰
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鰰 | はたはた | cá răng lông; cá răng chéo |