Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はたはた
cá răng lông
鰰
はたはた かみなりうお ハタハタ
風ではたはたする かぜではたはたする
phát phới.
霹靂神 はたたがみ はたはたがみ
tiếng sấm sét lớn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
はた目 はため
quan điểm của người ngoài cuộc
はたまた
và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn
はたたく
to resound loudly (of thunder, etc.)
たいは
trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp
はたや
người dệt vải, thợ dệt