Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji はやぶさ (駆潜艇)
Hán tự
潜
- TIỀM
Kunyomi
ひそ.む
もぐ.る
かく.れる
くぐ.る
ひそ.める
Onyomi
セン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
替
THẾ
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [潛].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [潛].
Giản thể của chữ [潛].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひそ.む
潜む
ひそむ
Ẩn núp
もぐ.る
潜る
もぐる
Nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)
くぐ.る
潜る
くぐる,
Trốn
掻い潜る
かいくぐる
Để trượt xuyên qua
ひそ.める
潜める
ひそめる
Để trốn(dấu)
息を潜める
いきをひそめる
Nín thở
Onyomi
セン
潜時
せんじ
Sự ngấm ngầm
原潜
げんせん
Tàu ngầm hạt nhân
沈潜
ちんせん
Chìm đắm vào trong sâu nghĩ
潜伏
せんぷく
Sự ẩn náu
潜像
せんぞう
Ảnh ẩn
Kết quả tra cứu kanji
潜
TIỀM
駆
KHU
艇
ĐĨNH