Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 馳駆
Hán tự
馳
- TRÌKunyomi
は.せる
Onyomi
チジ
Số nét
13
Bộ
馬 MÃ 也 DÃ
Nghĩa
Rong ruổi, tả cái dáng ngựa chạy nhanh. Theo đuổi. Trì danh [馳名] nức tiếng, ý nói cái tiếng hay nó tràn khắp cả các nơi vậy. Đuổi.
Giải nghĩa
- Rong ruổi, tả cái dáng ngựa chạy nhanh. Tô Thức [蘇軾] : Trì sính đương thế [馳騁當世] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Rong ruổi ở đời.
- Rong ruổi, tả cái dáng ngựa chạy nhanh. Tô Thức [蘇軾] : Trì sính đương thế [馳騁當世] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Rong ruổi ở đời.
- Theo đuổi. Như thần trì [神馳] thần theo đuổi về cái gì.
- Trì danh [馳名] nức tiếng, ý nói cái tiếng hay nó tràn khắp cả các nơi vậy.
- Đuổi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi