Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
柑
CAM
橘
QUẤT
類
LOẠI
Chi tiết chữ kanji はるか (柑橘類)
Hán tự
柑
- CAM
Onyomi
コン
カン
Số nét
9
Bộ
甘
CAM
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Cây cam. Cùng nghĩa với chữ cam [酣].
Giải nghĩa
Cây cam.
Cây cam.
Cùng nghĩa với chữ cam [酣].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
カン
蜜柑
みかん
Quýt
ポン柑
ぽんかん
Tên một loại quýt rất ngọt và thơm
金柑
きんかん
Quả quất vàng
柑橘類
かんきつるい
Họ cam quýt
蜜柑の汁
みかんのしる
Nước quít ép