Các từ liên quan tới はるか (柑橘類)
柑橘類 かんきつるい
họ cam quýt; các loại quả thuộc họ cam quít
橘 たちばな
quả quít, quả quất
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản