Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ひ
Hán tự
嚏
- ĐẾ, SÍKunyomi
くしゃみくさめくさみはな.ひるひ.る
Onyomi
テイ
Số nét
17
Nghĩa
Hắt hơi. Ta quen đọc là chữ sí.
Giải nghĩa
- Hắt hơi. Ta quen đọc là chữ sí.
- Hắt hơi. Ta quen đọc là chữ sí.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 嚏 | くしゃみ | ĐẾ | sự hắt hơi; cái hắt hơi; hắt hơi; hắt xì hơi . |