Kết quả tra cứu ひ
Các từ liên quan tới ひ
昼
ひる
「TRÚ」
◆ Ban trưa
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Buổi trưa; ban ngày
昼
の
間
は
眠
り、
夜活動
する
動物
も
多
い。
Cũng có rất nhiều loài động vật ngày ngủ đêm hoạt động.
今丁度
お
昼
だ。
Bây giờ vừa đúng giữa trưa.
◆ Trưa.
昼食
を
食
べてしまってから
君
と
一緒
に
出
かけます。
Tôi sẽ đi với bạn sau khi tôi đã ăn xong bữa trưa của mình.
昼食
はこれですまそう。
Điều này sẽ phải làm cho bữa trưa.
昼
ご
飯
を
食
べに
外
に
出
ませんか。
Làm thế nào về việc đi ra ngoài ăn trưa?

Đăng nhập để xem giải thích