Chi tiết chữ kanji ひっぱく
Hán tự
逼
- BỨCKunyomi
せま.るむかばき
Onyomi
フクヒツヒョクヒキ
Số nét
12
Bộ
辶 SƯỚC 畐
Nghĩa
Bức bách. Bức hiếp, ăn hiếp.
Giải nghĩa
- Bức bách. Ở vào chỗ hai bên nó đè ép không cựa được nữa gọi là bức. Như thật bức xử thử [實逼處此] ở đây thật là bức bách.
- Bức bách. Ở vào chỗ hai bên nó đè ép không cựa được nữa gọi là bức. Như thật bức xử thử [實逼處此] ở đây thật là bức bách.
- Bức hiếp, ăn hiếp. Như cưỡng bức [強逼] cố hiếp. Uy bức [威逼] lấy oai quyền mà đè ép.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 逼迫 | ひっぱく | BỨC BÁCH | sắp xảy đến |