逼迫
Khẩn cấp
Bức bách, cấp bách

Bảng chia động từ của 逼迫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逼迫する/ひっぱくする |
Quá khứ (た) | 逼迫した |
Phủ định (未然) | 逼迫しない |
Lịch sự (丁寧) | 逼迫します |
te (て) | 逼迫して |
Khả năng (可能) | 逼迫できる |
Thụ động (受身) | 逼迫される |
Sai khiến (使役) | 逼迫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逼迫すられる |
Điều kiện (条件) | 逼迫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逼迫しろ |
Ý chí (意向) | 逼迫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逼迫するな |
ひっぱく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひっぱく
逼迫
ひっぱく
bức bách, cấp bách
ひっぱく
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo.
Các từ liên quan tới ひっぱく
金融逼迫 きんゆうひっぱく
thắt chặt tiền tệ, tiền tệ hạn hẹp
tát.
引っ叩く ひっぱたく
tát, đánh
引っ張たく ひっぱたく
đánh mạnh, vỗ mạnh, đập mạnh
tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất thảy, toàn thể, above, after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám, không một chút nào, không một tí gì, once, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì, hoàn toàn, trọn vẹn, một mình, đơn độc, không ai giúp đỡ, tự làm lấy, cùng một lúc, thình lình, đột nhiên, mệt rã rời, kiệt sức, khắp cả, xong, hết, chấm dứt, hoàn toàn đúng là, y như hệt, trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, mặc dù thế nào, dù sao đi nữa, càng hay, càng tốt, càng, mặc kệ, rất chăm chú, ear, eye, luôn luôn tươi cười, leg, grasp, thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi, đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa, well
ぱっくほ ぱっくほ
máy xúc bé
mở và đóng (ví dụ: miệng)
引っぱる ひっぱる
hút.