Chi tiết chữ kanji まだ送りません
Hán tự
送
- TỐNGKunyomi
おく.る
Onyomi
ソウ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
关 QUAN ⻌
Nghĩa
Đưa đi. Tiễn đi. Đưa làm quà. Vận tải đi, áp tải.
Giải nghĩa
- Đưa đi. Như vận tống [運送] vận tải đi.
- Đưa đi. Như vận tống [運送] vận tải đi.
- Tiễn đi. Như tống khách [送客] tiễn khách ra.
- Đưa làm quà. Như phụng tống [奉送] kính đưa tặng.
- Vận tải đi, áp tải.
Mẹo
Có người gửi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi