まだ送りません
まだおくりません
Chưa gửi.

まだ送りません được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まだ送りません
まだ見ません まだみません
chưa thấy.
まだ食べません まだたべません
chưa ăn.
まだ行きません まだいきません
chưa đi.
まだ出来ません まだできません
chưa được.
ませなんだ ましなんだ ませんかった ませんだった
suffix used to negate a verb in the past tense
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
血だまり ちだまり
vũng máu