Chi tiết chữ kanji まんまく
Hán tự
幔
- MẠNKunyomi
まく
Onyomi
マンバン
Số nét
14
Nghĩa
Màn che.
Giải nghĩa
- Màn che.
- Màn che.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 幔幕 | まんまく | MẠN MẠC | màn cửa |
幔
- MẠNVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 幔幕 | まんまく | MẠN MẠC | màn cửa |