Chi tiết chữ kanji みずかき
Hán tự
蹼
- BỐC, PHỐCKunyomi
みずかき
Onyomi
ボクホク
Số nét
19
Nghĩa
Mạng ngón chân, mạng bàn chân các giống chim ở nước. Cũng đọc là phốc.
Giải nghĩa
- Mạng ngón chân, mạng bàn chân các giống chim ở nước. Cũng đọc là phốc.
- Mạng ngón chân, mạng bàn chân các giống chim ở nước. Cũng đọc là phốc.