みずかき
Cái giầm; cánh, cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, flipper, chèo bằng giầm, chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững, canoe

みずかき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずかき
みずかき
cái giầm
水かき
みずかき
bơi lội, bơi vây, chân vịt
水掻き
みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
Các từ liên quan tới みずかき
水掻千鳥 みずかきちどり ミズカキチドリ
Charadrius semipalmatus (một loài chim trong họ Charadriidae )
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
rổ, rá, cái làm ráo nước
nước nguồn
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
噛み傷 かみきず
vết cắn