Chi tiết chữ kanji めいてい
Hán tự
酩
- MÍNHKunyomi
よう
Onyomi
メイ
Số nét
13
Bộ
酉 DẬU 名 DANH
Nghĩa
Mính đính [酩酊] say rượu, say mèm. Cao Bá Quát [高伯适] : Mính đính quy lai bất dụng phù [酩酊歸來不用扶] (Bạc vãn túy quy [薄晚醉歸]) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Giải nghĩa
- Mính đính [酩酊] say rượu, say mèm. Cao Bá Quát [高伯适] : Mính đính quy lai bất dụng phù [酩酊歸來不用扶] (Bạc vãn túy quy [薄晚醉歸]) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
- Mính đính [酩酊] say rượu, say mèm. Cao Bá Quát [高伯适] : Mính đính quy lai bất dụng phù [酩酊歸來不用扶] (Bạc vãn túy quy [薄晚醉歸]) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Onyomi
メイ
酩酊 | めいてい | Sự say rượu |