酩酊
Sự say rượu
Sự say, tình trạng say, sự say sưa, sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

Từ đồng nghĩa của 酩酊
Bảng chia động từ của 酩酊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酩酊する/めいていする |
Quá khứ (た) | 酩酊した |
Phủ định (未然) | 酩酊しない |
Lịch sự (丁寧) | 酩酊します |
te (て) | 酩酊して |
Khả năng (可能) | 酩酊できる |
Thụ động (受身) | 酩酊される |
Sai khiến (使役) | 酩酊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酩酊すられる |
Điều kiện (条件) | 酩酊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酩酊しろ |
Ý chí (意向) | 酩酊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酩酊するな |
めいてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいてい
酩酊
めいてい
sự say rượu
めいてい
sự say rượu, chứng nghiện rượu
Các từ liên quan tới めいてい
酩酊者 めいていしゃ
người say rượu
酩酊歩行 めいていほこう
dáng đi lảo đảo (lảo đảo, lảo đảo), dáng đi rộng
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, (thể dục, thể thao) đặt, ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ, quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
annoying
be in attendance (on duty)