Chi tiết chữ kanji めかす
Hán tự
粧
- TRANGOnyomi
ショウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
米 MỄ 庄 TRANG
Nghĩa
Trang sức, các thứ để cho đàn bà tô điểm thêm vẻ đẹp đều gọi là trang. Có khi viết là [妝].
Giải nghĩa
- Trang sức, các thứ để cho đàn bà tô điểm thêm vẻ đẹp đều gọi là trang. Có khi viết là [妝].
- Trang sức, các thứ để cho đàn bà tô điểm thêm vẻ đẹp đều gọi là trang. Có khi viết là [妝].
Onyomi