粧す
めかす「TRANG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Trang điểm, ăn diện

Bảng chia động từ của 粧す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粧す/めかすす |
Quá khứ (た) | 粧した |
Phủ định (未然) | 粧さない |
Lịch sự (丁寧) | 粧します |
te (て) | 粧して |
Khả năng (可能) | 粧せる |
Thụ động (受身) | 粧される |
Sai khiến (使役) | 粧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粧す |
Điều kiện (条件) | 粧せば |
Mệnh lệnh (命令) | 粧せ |
Ý chí (意向) | 粧そう |
Cấm chỉ(禁止) | 粧すな |
めかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めかす
粧す
めかす
trang điểm, ăn diện
めかす
làm dáng
Các từ liên quan tới めかす
時めかす ときめかす
xao xuyến, rung động
今めかす いまめかす
hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
仄めかす ほのめかす
ám chỉ.
胸をときめかす むねをときめかす
làm cho trái tim ai đó rung động
豆粕 まめかす
xác đậu nành sau khi vắt lấy dầu
〆粕 しめかす
bã cá (từ thời Edo đến Meiji, dùng để làm phân bón)
蠢かす うごめかす
len, luồn, lách
閃かす ひらめかす
khua, vung (gươm...)