Chi tiết chữ kanji るつぼ
Hán tự
堝
- QUAKunyomi
るつぼ
Onyomi
カ
Số nét
12
Nghĩa
Kham qua [坩堝] đồ gốm, cái nồi để nấu vàng bạc.
Giải nghĩa
- Kham qua [坩堝] đồ gốm, cái nồi để nấu vàng bạc.
- Kham qua [坩堝] đồ gốm, cái nồi để nấu vàng bạc.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 坩堝 | かんか | KHAM QUA | Lò luyện; nồi nấu kim loại . |