るつぼ
☆ Danh từ
Nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách
Chén nung

るつぼ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るつぼ
るつぼ
nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách
坩堝
るつぼ かんか
Lò luyện
Các từ liên quan tới るつぼ
磁製るつぼ じせいるつぼ
cốc sứ chịu nhiệt ( dùng trong các lò nung có nhiệt độ cao)
るつぼ挟み るつぼはさみ
kẹp gắp chén nung
坩堝と化す るつぼとかす
trở nên náo loạn, hỗn loạn, sôi động
カエルツボカビ症 カエルツボカビしょう かえるつぼかびしょう
bệnh Chytridiomycosis (một bệnh truyền nhiễm ở động vật lưỡng cư do một loại nấm thuộc ngành Chytridomycota gây ra)
窄める すぼめる つぼめる
thu hẹp, thu nhỏ
窄まる すぼまる つぼまる
thu hẹp lại
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
勃勃たる ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên; năng lượng