Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji るつぼ挟み
Hán tự
挟
- HIỆP, TIỆPKunyomi
はさ.むはさ.まるわきばさ.むさしはさ.む
Onyomi
キョウショウ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
夹 GIÁP 扌 THỦ
Nghĩa
Giản thể của chữ 挾
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 挾
- Giản thể của chữ 挾
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はさ.む
Onyomi