Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
瞼
KIỂM
器
KHÍ
挟
HIỆP, TIỆP
Chi tiết chữ kanji 挟瞼器
Hán tự
瞼
- KIỂM
Kunyomi
まぶた
Onyomi
ケン
Số nét
18
Bộ
僉
THIÊM
目
MỤC
Phân tích
Nghĩa
Mí mắt. Như nhãn kiểm [眼瞼] mí mắt.
Giải nghĩa
Mí mắt. Như nhãn kiểm [眼瞼] mí mắt.
Mí mắt. Như nhãn kiểm [眼瞼] mí mắt.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まぶた
上瞼
うえまぶた
Mi mắt trên
下瞼
しもまぶた
Mí mắt trên
一重瞼
ひとえまぶた
Một mí
二重瞼
ふたえまぶた
Hai mí
挟瞼器
きょうまぶたき
Cái kẹp mí mắt
Onyomi
ケン
眼瞼
がんけん
Mi mắt