Chi tiết chữ kanji わらび
Hán tự
蕨
- QUYẾTKunyomi
わらび
Onyomi
ケツ
Số nét
15
Bộ
欠 KHIẾM 屰 厂 HÁN
Nghĩa
Một loài thực vật nở hoa ngầm, lá non ăn được.
Giải nghĩa
- Một loài thực vật nở hoa ngầm, lá non ăn được.
- Một loài thực vật nở hoa ngầm, lá non ăn được.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蕨 | わらび | QUYẾT | cây dương xỉ diều hâu |