蕨
わらび
☆ Danh từ
Cây dương xỉ diều hâu

わらび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わらび
蕨
わらび
cây dương xỉ diều hâu
わらび
cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu
Các từ liên quan tới わらび
わらび粉 わらびこ
bột cây dương xỉ
わらび餅 わらびもち
bánh dầy nhật bản
わらび糊 わらびのり
type of glue produced from bracken starch
蕨手刀 わらびてとう わらびでとう
loại kiếm sắt chuôi cong (thời Nara)
早蕨 さわらび
freshly budded bracken
川開き かわびらき
lễ hội đánh dấu bắt đầu mùa vui chơi bơi thuyền
媚笑い こびわらい
nụ cười nịnh nọt
Phấp phới; phấp phới.