Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
杯
BÔI
Chi tiết chữ kanji アジアフィギュア杯
Hán tự
杯
- BÔI
Kunyomi
さかずき
Onyomi
ハイ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
不
BẤT
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Cái chén.
Giải nghĩa
Cái chén.
Cái chén.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さかずき
杯事
さかずきごと
Cầm cố làm qua winecups
水杯
みずさかずき
Chén nước chia tay
Onyomi
ハイ
デ杯
ではい
Cúp Davis
ニ杯
にはい
2 ly/ chén
苦杯
くはい
Kinh nghiệm cay đắng (thử thách)
賜杯
しはい
Hoàng đế có cúp
大杯
たいはい
Cúp lớn