Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アンチ・ダンピング関税措置
Hán tự
措
- THỐ, TRÁCHKunyomi
お.く
Onyomi
ソ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
昔 TÍCH 扌 THỦ
Nghĩa
Thi thố ra. Bỏ. Bắt tay làm. Liệu. Một âm là trách.
Giải nghĩa
- Thi thố ra.
- Thi thố ra.
- Bỏ. Như hình thố [刑措] nghĩa là bỏ không dùng hình phạt nữa.
- Bắt tay làm. Như thố thủ bất cập [措手不及] ra tay không kịp.
- Liệu. Như trù thố [籌措] toan liệu, thố biện [措辦] liệu biện, v.v.
- Một âm là trách. Bắt kẻ trộm.