Các từ liên quan tới アンチ・ダンピング関税措置
ダンピング関税 ダンピングかんぜい
anti - chất đống
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
措置 そち
biện pháp
税制優遇措置 ぜいせいゆうぐうそち
ưu đãi giảm thuế
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
chống
アンチウィルス アンチウイルス アンチ・ウィルス アンチ・ウイルス
chống vi rút