Chi tiết chữ kanji ウォーキングwithダイナソー〜驚異の恐竜王国
Hán tự
竜
- LONGKunyomi
たついせ
Onyomi
リュウリョウロウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
立 LẬP 电 ĐIỆN
Nghĩa
Như chữ long [龍].
Giải nghĩa
- Như chữ long [龍].
- Như chữ long [龍].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
リュウ