Các từ liên quan tới ウォーキングwithダイナソー〜驚異の恐竜王国
恐竜 きょうりゅう
khủng long
ウォーキング ウォーキング
đi bộ; tản bộ; đi dạo
竜王 りゅうおう
promoted rook (shogi)
驚異 きょうい
điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ
恐竜類 きょーりゅーるい
khủng long
覇王竜 はおうりゅう
khủng long bạo chúa Tyrannosaurus Rex
驚異的 きょういてき
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
驚異の部屋 きょういのへや
những chiếc tủ tò mò (Cabinet of curiosities)