Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エキゾチック通貨
Hán tự
貨
- HÓAKunyomi
たから
Onyomi
カ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
貝 BỐI 化 HÓA
Nghĩa
Của. Bán. Đút của.
Giải nghĩa
- Của. Như hóa tệ [貨幣] của cải. Phàm vật gì có thể đổi lấy tiền được đều gọi là hóa.
- Của. Như hóa tệ [貨幣] của cải. Phàm vật gì có thể đổi lấy tiền được đều gọi là hóa.
- Bán. Như sách Mạnh Tử [孟子] nói vô xứ nhi quỹ chi, thị hóa chi dã [無處而餽之, 是貨之也] không có cớ gì mà đưa cho, thế là bán đấy vậy.
- Đút của.
Onyomi