エキゾチック通貨
エキゾチックつーか
Tiền ngoại lai
エキゾチック通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エキゾチック通貨
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
エキゾチック エキゾチック
ngoai lại; từ ngoài vào; kỳ quặc; lạ kỳ; kỳ lạ
通貨 つうか
tiền tệ
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
エキゾチックアニマル エキゾチック・アニマル
exotic animal (e.g. tarantula)