Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エーゲ海燃ゆ
Hán tự
燃
- NHIÊNKunyomi
も.えるも.やすも.す
Onyomi
ネン
Số nét
16
JLPT
N2
Bộ
火 HỎA 然 NHIÊN
Nghĩa
Đốt. Pháp Hoa Kinh [法華經] : Nhiên hương du tô đăng [燃香油酥燈] (Phân biệt công đức phẩm [分別功德品]) Đốt đèn dầu nến thơm.
Giải nghĩa
- Đốt. Pháp Hoa Kinh [法華經] : Nhiên hương du tô đăng [燃香油酥燈] (Phân biệt công đức phẩm [分別功德品]) Đốt đèn dầu nến thơm.
- Đốt. Pháp Hoa Kinh [法華經] : Nhiên hương du tô đăng [燃香油酥燈] (Phân biệt công đức phẩm [分別功德品]) Đốt đèn dầu nến thơm.