Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
エーゲ文明 エーゲぶんめい
nền văn minh Aegean
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa