Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エーゲ海燃ゆ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
エーゲ文明 エーゲぶんめい
nền văn minh Aegean
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa