Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji エージェンシー債
Hán tự
債
- TRÁI
Onyomi
サイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
亻
NHÂN
責
TRÁCH
Phân tích
Nghĩa
Nợ. Như phụ trái [負債] mang nợ.
Giải nghĩa
Nợ. Như phụ trái [負債] mang nợ.
Nợ. Như phụ trái [負債] mang nợ.
Onyomi
サイ
債務
さいむ
Món nợ
債鬼
さいき
Kẻ đòi nợ tàn nhẫn (được ví như yêu quỷ)
募債
ぼさい
Nâng (của) một tiền vay
市債
しさい
Mối ràng buộc thành phố
負債
ふさい
Sự mắc nợ
Kết quả tra cứu kanji
債
TRÁI