エージェンシー債
エージェンシーさい
Chứng khoán của cơ quan liên quan (chính phủ)
Trái phiếu do các cơ quan chính phủ phát hành
エージェンシー債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エージェンシー債
エージェンシー エイジェンシー
đại diện; đại lý; ông bầu
クリエーティブエージェンシー クリエーティブ・エージェンシー
creative agency
トラベルエージェンシー トラベル・エージェンシー
travel agency
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
リンク債 リンクさい
trái phiếu liên kết
デュアル債 デュアルさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ
レベニュー債 レベニューさい
trái phiếu doanh thu