Chi tiết chữ kanji カルマン渦
Hán tự
渦
- QUA, OAKunyomi
うず
Onyomi
カ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
咼 QUA 氵 THỦY
Nghĩa
Sông Qua. Một âm là oa.
Giải nghĩa
- Sông Qua.
- Sông Qua.
- Một âm là oa. Nước xoáy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
渦
- QUA, OA