Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ガイ
Hán tự
獃
- NGAI
Kunyomi
おろ.か
Onyomi
ガイ
Số nét
14
Nghĩa
Ngây ngô, ngớ ngẩn.
Giải nghĩa
Ngây ngô, ngớ ngẩn.
Ngây ngô, ngớ ngẩn.
Kết quả tra cứu kanji
獃
NGAI
漄
哎
AI
嘊
氦
姟
崕
乢
磑
NGẠI, CAI
睚
NHAI
啀
NHAI
劾
HẶC
概
KHÁI
慨
涯
NHAI
害
HẠI, HẠT
該
CAI
慨
KHÁI
桅
NGÔI, NGUY
槪