ガイ
☆ Danh từ
Chàng trai; anh bạn; gã
男
たちは
スポーツ
の
話
で
盛
り
上
がり、
女
たちは
服
の
話
に
花
を
咲
かせていた
Đàn ông thường bàn luận về những câu chuyện thể thao trong khi phụ nữ thường nói đến chuyện quần áo .

Từ đồng nghĩa của ガイ
noun