Chi tiết chữ kanji ガザ地区等撤退
Hán tự
撤
- TRIỆTOnyomi
テツ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
扌 THỦ 育 DỤC 攵 PHỘC
Nghĩa
Bỏ đi, trừ đi, cất đi. Như triệt hồi [撤回] rút về.
Giải nghĩa
- Bỏ đi, trừ đi, cất đi. Như triệt hồi [撤回] rút về.
- Bỏ đi, trừ đi, cất đi. Như triệt hồi [撤回] rút về.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 撤兵 | てっぺい | TRIỆT BINH | sự lui binh; sự rút binh |
2 | 撤去 | てっきょ | TRIỆT KHỨ | sự hủy bỏ; sự bãi bỏ |
3 | 撤収 | てっしゅう | TRIỆT THU | sự rút khỏi (quân lính); sự rút quân |
4 | 撤回 | てっかい | TRIỆT HỒI | sự hủy bỏ; sự bãi bỏ |
5 | 撤廃 | てっぱい | TRIỆT PHẾ | sự hoàn toàn; sự trọn vẹn; từ đầu đến cuối |
6 | 撤退 | てったい | TRIỆT THỐI | sự rút lui; sự rút khỏi |
7 | 撤兵する | てっぺいする | TRIỆT BINH | lui binh; rút binh |
8 | 撤去する | てっきょする | TRIỆT KHỨ | bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ |
9 | 撤回する | てっかい | TRIỆT HỒI | thu hồi; rút |
10 | 撤回する | てっかいする | TRIỆT HỒI | bãi bỏ; hủy bỏ |
11 | 撤退する | てったいする | TRIỆT THỐI | rút lui; rút khỏi |
12 | 注文撤回 | ちゅうもんてっかい | CHÚ VĂN TRIỆT HỒI | rút đơn hàng . |
13 | 撤頭徹尾 | TRIỆT ĐẦU TRIỆT VĨ | hoàn toàn |